In Latex (HP Latex) là gì?
In Latex (thường gọi HP Latex) là công nghệ in phun dùng mực gốc nước có hạt polymer latex, sấy khô tức thì bằng hệ thống nhiệt – gió nóng. Ưu điểm lớn: không mùi dung môi, an toàn hơn cho môi trường làm việc trong nhà, đồng thời bám dính tốt trên nhiều vật liệu quảng cáo (bạt, decal, PP, PVC, film backlit, canvas, giấy ảnh…).
Điểm mạnh nổi bật
-
Màu sắc tươi – gamut rộng: lên màu rực rỡ, ổn định; phù hợp cả in nội thất lẫn quảng cáo ngoài trời.
-
Khô ngay – giao hàng nhanh: bản in ra khỏi máy có thể cán màng/cán keo ngay, rút ngắn thời gian sản xuất.
-
Ít mùi – thân thiện môi trường: mực gốc nước, thường đạt chứng nhận an toàn (ví dụ GREENGUARD/GREENGUARD Gold), phù hợp không gian kín như shop, bệnh viện, trường học.
-
Bám tốt – độ bền cao: chịu ẩm, chống trầy xước khá, đặc biệt khi đi kèm màng cán bảo vệ.
-
Đa vật liệu: từ bạt Hiflex, decal (PVC/PP), backlit film, giấy dán tường, canvas, lưới (mesh), vải polyester… đến vật liệu không tráng phủ nhờ lớp lót in chuyên dụng.
In Latex 2 Mặt (Double-Sided Latex Printing)
In latex 2 mặt áp dụng cho: bạt 2 mặt, backlit 2 mặt, poster treo, hộp đèn nhìn 2 chiều, banner treo trần, menu treo cửa kính…
Thách thức & cách xử lý canh đăng (registration)
-
Cân trục – canh lề: dùng dấu chéo đăng (registration marks) ở bốn góc; in mặt A, lật vật liệu theo cùng chiều, canh trùng dấu để in mặt B.
-
Vật liệu phù hợp: chọn bạt blockout (ngăn xuyên sáng) khi cần 2 mặt đều rực mà không “hắt” nội dung mặt kia; với backlit 2 mặt, dùng film backlit độ mờ chuẩn, ưu tiên keo/film ghép để không lệch.
-
Hồ sơ RIP: tạo hai file ngược gương theo layout; bật biến dạng bù co rút (shrink compensation) nếu RIP hỗ trợ; cố định nhiệt – tốc độ – số pass giữa hai lượt in để sai lệch tối thiểu.
-
Kiểm soát màu: dùng ICC profile riêng cho từng vật liệu và cùng điều kiện sấy; kiểm tra DeltaE giữa hai mặt để đảm bảo đồng nhất.
-
Hậu kỳ: cán màng mờ/bóng giúp cân quang học; với backlit, thử sáng thực tế (lightbox test) trước khi giao.
Máy In Quảng Cáo HP (HP Latex Printers)
Dòng máy in quảng cáo HP Latex được ưa chuộng vì tối ưu giữa chất lượng–tốc độ–độ bền–an toàn. Một số đặc trưng thường gặp:
-
Hệ sấy đa vùng (pre-heat/print zone/cure): đảm bảo giọt mực “đặt” chính xác, khô ngay sau đầu in.
-
Đầu in thay nhanh: bảo trì thuận tiện, giảm downtime sản xuất.
-
RIP chuyên dụng (Onyx, SAi Flexi, HP RIP): quản lý màu, xếp lệnh in (nesting), tiết kiệm vật liệu, hỗ trợ biến dữ liệu (VDP).
-
Tùy chọn mực trắng (White Latex) ở một số model: in trên vật liệu trong suốt/đục bán phần; xây dựng layer (W–C–W…) cho backlit, window graphics.
-
Khe cuộn–thu cuộn ổn định: hỗ trợ vật liệu mỏng, khổ rộng; có cảm biến bù lệch (OMAS/edge sensor) ở nhiều dòng.
Ứng dụng tiêu biểu
-
Hộp đèn backlit (siêu thị, sân bay, showroom).
-
Backdrop, standee, banner – poster indoor/outdoor.
-
Decal dán kính, dán xe, dán tường, tem nhãn quảng cáo.
-
Trang trí nội thất (canvas, tranh tường, wallcovering).
-
POSM/Branding tại điểm bán: wobbler, shelf talker, header…
In HP Latex – Khi nào nên chọn?
-
Yêu cầu chất lượng cao, cần in/giao nhanh: không phải đợi bay mùi dung môi, có thể cán màng – gia công ngay.
-
Không gian nhạy mùi: cửa hàng F&B, bệnh viện, trường học, trung tâm thương mại.
-
Đa vật liệu & khổ rộng: thi công nhiều hạng mục trong cùng dây chuyền.
-
Backlit/hộp đèn: màu “đầy”, đều, ít banding, có tùy chọn mực trắng cho nhiều lớp.
So sánh nhanh: Latex vs. Eco-solvent vs. UV
-
Latex (HP Latex): an toàn hơn về mùi, khô ngay, bám tốt đa vật liệu mềm; bề mặt dẻo dai (hạn chế nứt khi cán – gấp).
-
Eco-solvent: chi phí mực thường rẻ, màu đậm; cần thời gian bay mùi trước khi cán; môi trường làm việc phải thoáng.
-
UV: mực đóng rắn UV cho độ bền bề mặt cao, in được cả vật liệu cứng (formex, mica, gỗ…); bề mặt “sần” đặc trưng, đôi khi cần varnish để đạt thẩm mỹ mong muốn.
Quy trình chuẩn (gợi ý)
-
Tiếp nhận file: yêu cầu CMYK, 150–200 dpi theo kích thước thật; thêm bleed 3–5 mm; outline font.
-
Tiền kỳ màu: chọn ICC đúng vật liệu; kiểm tra overprint/spot; convert ảnh về sRGB→CMYK theo profile dự án.
-
RIP & Dàn bài (nesting): tiết kiệm vật liệu; bật marks, barcode (nếu máy hỗ trợ) để tự nhận lệnh.
-
Thiết lập máy: chọn preset vật liệu, nhiệt – pass – tốc độ phù hợp; test strip tránh banding.
-
In – sấy – kiểm soát chất lượng: soi banding, lệch màu; với in 2 mặt, kiểm tra trùng dấu sau lượt B.
-
Hậu kỳ: cán màng, bồi fomex, bế decal, hàn bạt/đục lỗ, gắn khoen; test sáng cho backlit; đóng gói – giao hàng.
1) In latex 2 mặt có bị lệch nhiều không?
Có thể lệch nhẹ nếu vật liệu co giãn/biến dạng nhiệt. Khắc phục bằng blockout, marks, giữ thông số in giống nhau giữa hai lượt, và hiệu chỉnh co rút trong RIP.
2) In HP Latex có bền ngoài trời không?
Bền tốt cho quảng cáo ngoài trời (mưa nắng) nhiều tháng; cán màng UV càng bền màu – chống xước.
3) Có cần chờ khô/cạn mùi trước khi cán màng?
Không cần như dung môi; bản in ra khỏi máy đã khô – có thể cán ngay, giúp rút ngắn lead time.
4) Có in được vật liệu không tráng phủ không?
Được, với preset/phụ trợ thích hợp; nên test nhỏ để xác nhận độ bám & màu.
5) Muốn màu “đều – sâu” cho backlit làm sao?
Dùng profile backlit chuyên, tăng mực (ink limit) hợp lý, cân nhiệt sấy; nếu có mực trắng, áp dụng layer W–C–W theo thiết kế.